HOÁ CHẤT
Hiển thị 10–18 của 94 kết quả
-
CHROMIUM CR – 1 G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN CROM)
Đọc tiếp -
ARSENIC AS – 1 G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN ARSENIC)
Đọc tiếp -
CADMIUM CD – 1 G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN CADMIUM)
Đọc tiếp -
CU COPPER – 1G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN ĐỒNG)
Đọc tiếp -
IRON FE – 1G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN SẮT)
Đọc tiếp -
SELENIUM SE – 1 G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN SELEN)
Đọc tiếp -
MERCURY HG – 1G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN THỦY NGÂN)
Đọc tiếp -
LEAD PB – 1G/L IN DILUTED HNO3 FOR AAS (DUNG DỊCH CHUẨN CHÌ)
Đọc tiếp -
CRYSTAL VIOLET
Đọc tiếp